Đặt tên tiếng Hàn cho con trai hay và ý nghĩa năm 2020
Có thể bạn quan tâm:
- Gợi ý tên đệm hay cho tên Nhung của bé gái thêm sang trọng
- Gợi ý 40 tên đệm cho tên Huyền hay nhất dành tặng công chúa nhỏ
- Tìm hiểu ý nghĩa tên con gái theo các loài hoa đẹp nhất giúp con may mắn suốt đời
- Gợi ý ba mẹ cách đặt tên dễ thương nhất cho bé gái song sinh
- Chọn tên đệm cho tên Liên thế nào để vừa hay vừa ý nghĩa?
Nếu bạn muốn đặt tên tiếng Hàn cho con trai thì hãy kham khảo bài viết dưới đây với rất nhiều tên tiếng Hàn hay cho bé trai được theAsianparent Việt Nam tổng hợp.
Đặt tên tiếng Hàn cho con trai
Đặt tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ A
1. Ahn2. Alex3. An4. Andrew5. Andy
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ B
6. Bae7. Baek8. Bang
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ C
9. Cha10. Chae11. Chan12. Cho13. Choi14. Chul: Có nghĩa là cứng rắn, sắt đá.
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ D
15. Daniel16. David17. Dong Hyun18. Donghyun
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ G
19. Gi: Có nghĩa là vươn lên
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ H
20. Ha21. Haneul: Thiên đàng22. Harry23. Heo24. Hong25. Hwang26. Hyun: Nhân đức27. Hyun Woo
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ I
28. Im
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ J
29. Jae: Giàu có30. Jaewon31. Jaeyoung32. James33. Jang34. Jason35. Jay36. Joon: Có nghĩa là tài năng.37. Jeong38. Ji Hoon39. Jihun40. Jin41. Jinwoo42. Jo43. Joe44. John45. Joo46. Joon47. Joseph48. Jun49.June50. Jung: Tiết hạnh và bình yên.51. Junho
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ K
52. Kang53. Kevin54. Ki: Vươn lên55. Ko56. Kwan: Quyền năng57. Kwon
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ L
58. Lee59. Lim
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ M
60. Michael61. Min62. Min-Gyu63. Minho64. Minsu65. Minwoo66. Moon
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ N
67. Na68. Nam
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ O
69. Oh
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ P
70. Park71. Paul72. Peter
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ R
73. Ryan74. Ryu
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ S
75. Sam76. Sang Min77. Sean78. Seo79. Seong: Có nghĩa là thành đạt80. Sheung: Thành công81. Sim82. Sin83. Son84. Song85. Soo86. Suk: Cứng rắn87. Sun88. Sung: Thành công89. Sung Min90. Sungwoo
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ W
91. Won92. Wook: Bình minh
Tên tiếng Hàn cho con trai bắt đầu bằng chữ Y
93. Yang94. Yong95. Yoo96. Yoon97. You98. Young: Dũng cảm99. Yu100. Yun
Tên tiếng Hàn cho bé trai theo ý nghĩa
Tên | Ý nghĩa | Tên | Ý nghĩa |
Chul | Sắt đá, cứng rắn | Ki | Vươn lên |
Eun | Bác ái | Kwan | Quyền năng |
Gi | Vươn lên | Kwang | Hoang dại |
Gun | Mạnh mẽ | Kyung | Tự trọng |
Gyeong | Kính trọng | Myeong | Trong sáng |
Haneul | Thiên đàng | Seong | Thành đạt |
Hoon | Giáo huấn | Seung | Thành công |
Hwan | Sáng sủa | Suk | Cứng rắn |
Hyeon | Nhân đức | Sung | Thành công |
Huyk | Rạng ngời | Uk/Wook | Bình minh |
Huyn | Nhân đức | Yeong | Cam đảm |
Jae | Giàu có | Young | Dũng cảm |
Jeong | Bình yên và tiết hạnh | Ok | Gia bảo (kho báu) |
Joon | Tài năng | Seok | Cứng rắn |
Jung | Bình yên và tiết hạnh | Iseul | Giọt sương |
Tên tiếng Hàn theo tên tiếng Việt
Tên tiếng Việt | Phiên âm | Tên tiếng Hàn | Tên tiếngViệt | Phiên âm | Tên tiếng Hàn |
Ái | Ae | 애 | Mĩ | Mi | 미 |
An | Ahn | 안 | Miễn | Myun | 면 |
Anh | Young | 영 | Minh | Myung | 명 |
Ánh | Yeong | 영 | Mỹ/ My | Mi | 미 |
Bách | Bak (Park) | 박 | Na | Na | 나 |
Bạch | Baek | 박 | Nam | Nam | 남 |
Bân | Bin | 빈 | Nga | Ah | 아 |
Bàng | Bang | 방 | Nga | Ah | 아 |
Bảo | Bo | 보 | Ngân | Eun | 은 |
Bích | Byeok | 평 | Nghệ | Ye | 예 |
Bình | Pyeong | 평 | Nghiêm | Yeom | 염 |
Bùi | Bae | 배 | Ngọc | Ok | 억 |
Cam | Kaem | 갬 | Ngọc | Ok | 옥 |
Cẩm | Geum (Keum) | 금 | Nguyên, Nguyễn | Won | 원 |
Căn | Geun | 근 | Nguyệt | Wol | 월 |
Cao | Ko (Go) | 고 | Nhân | In | 인 |
Cha | Xa | 차 | Nhất/ Nhật | Il | 일 |
Châu | Joo | 주 | Nhi | Yi | 니 |
Chí | Ji | 지 | Nhiếp | Sub | 섶 |
Chu | Joo | 주 | Như | Eu | 으 |
Chung | Jong | 종 | Ni | Ni | 니 |
Kỳ | Ki | 기 | Ninh | Nyeong | 녕 |
Kỷ | Ki | 기 | Nữ | Nyeo | 녀 |
Cơ | Ki | 기 | Oanh | Aeng | 앵 |
Cù | Ku (Goo) | 구 | Phác | Park | 박 |
Cung | Gung (Kung) | 궁 | Phạm | Beom | 범 |
Cường/ Cương | Kang | 강 | Phan | Ban | 반 |
Cửu | Koo (Goo) | 구 | Phát | Pal | 팔 |
Đắc | Deuk | 득 | Phi | Bi | 비 |
Đại | Dae | 대 | Phí | Bi | 비 |
Đàm | Dam | 담 | Phong | Pung/Poong | 풍 |
Đăng / Đặng | Deung | 등 | Phúc/ Phước | Pook | 푹 |
Đinh | Jeong | 정 | Phùng | Bong | 봉 |
Đạo | Do | 도 | Phương | Bang | 방 |
Đạt | Dal | 달 | Quách | Kwak | 곽 |
Diên | Yeon | 연 | Quân | Goon/ Kyoon | 균 |
Diệp | Yeop | 옆 | Quang | Gwang | 광 |
Điệp | Deop | 덮 | Quốc | Gook | 귝 |
Đào | Do | 도 | Quyên | Kyeon | 견 |
Đỗ | Do | 도 | Quyền | Kwon | 권 |
Doãn | Yoon | 윤 | Quyền | Kwon | 권 |
Đoàn | Dan | 단 | Sắc | Se | 새 |
Đông | Dong | 동 | Sơn | San | 산 |
Đổng | Dong | 동 | Tạ | Sa | 사 |
Đức | Deok | 덕 | Tại | Jae | 재 |
Dũng | Yong | 용 | Tài/ Tại/ Trãi | Jae | 재 |
Dương | Yang | 양 | Tâm/ Thẩm | Sim | 심 |
Duy | Doo | 두 | Tân, Bân | Bin | 빈 |
Gia | Ga | 가 | Tấn/ Tân | Sin | 신 |
Giai | Ga | 가 | Tần/Thân | Shin | 신 |
Giang | Kang | 강 | Thạch | Taek | 땍 |
Khánh | Kang | 강 | Thái | Chae | 채 |
Khang | Kang | 강 | Thái | Tae | 대 |
Khương | Kang | 강 | Thẩm | Shim | 심 |
Giao | Yo | 요 | Thang | Sang | 상 |
Hà | Ha | 하 | Thăng/ Thắng | Seung | 승 |
Hà | Ha | 하 | Thành | Sung | 성 |
Hách | Hyuk | 혁 | Thành/ Thịnh | Seong | 성 |
Hải | Hae | 해 | Thanh/ Trinh/ Trịnh/ Chính/ Đình/ Chinh | Jeong | 정 |
Hàm | Ham | 함 | Thảo | Cho | 초 |
Hân | Heun | 흔 | Thất | Chil | 칠 |
Hàn/Hán | Ha | 하 | Thế | Se | 새 |
Hạnh | Haeng | 행 | Thị | Yi | 이 |
Hảo | Ho | 호 | Thích/ Tích | Seok | 석 |
Hạo/ Hồ/ Hào | Ho | 후 | Thiên | Cheon | 천 |
Hi/ Hỷ | Hee | 히 | Thiện | Sun | 선 |
Hiến | Heon | 헌 | Thiều | Seo (Sơ đừng đọc là Seo) | 서 |
Hiền | Hyun | 현 | Thôi | Choi | 최 |
Hiển | Hun | 헌 | Thời | Si | 시 |
Hiền/ Huyền | hyeon | 현 | Thông/ Thống | Jong | 종 |
Hiếu | Hyo | 효 | Thu | Su | 서 |
Hinh | Hyeong | 형 | Thư | Seo | 서 |
Hồ | Ho | 후 | Thừa | Seung | 승 |
Hoa | Hwa | 화 | Thuận | Soon | 숭 |
Hoài | Hoe | 회 | Thục | Sook | 실 |
Hoan | Hoon | 훈 | Thục | Sil | 실 |
Hoàng/ Huỳnh | Hwang | 황 | Thục | Sil | 실 |
Hồng | Hong | 홍 | Thương | Shang | 상 |
Hứa | Heo | 허 | Thủy | Si | 시 |
Húc | Wook | 욱 | Thùy/ Thúy/ Thụy | Seo | 서 |
Huế | Hye | 혜 | Thy | Si | 시 |
Huệ | Hye | 혜 | Tiến | Syeon | 션 |
Hưng/ Hằng | Heung | 흥 | Tiên/ Thiện | Seon | 선 |
Hương | hyang | 향 | Tiếp | Seob | 섭 |
Hường | Hyeong | 형 | Tiết | Seol | 설 |
Hựu | Yoo | 유 | Tín, Thân | Shin | 신 |
Hữu | Yoo | 유 | Tô | So | 소 |
Huy | Hwi | 회 | Tố | Sol | 술 |
Hoàn | Hwan | 환 | Tô/Tiêu | So | 소 |
Hỷ, Hy | Hee | 히 | Toàn | Cheon | 천 |
Khắc | Keuk | 극 | Tôn, Không | Son | 손 |
Khải/ Khởi | Kae (Gae) | 개 | Tống | Song | 숭 |
Khánh | Kyung | 경 | Trà | Ja | 자 |
Khoa | Gwa | 과 | Trác | Tak | 닥 |
Khổng | Gong (Kong) | 공 | Trần/ Trân/ Trấn | Jin | 진 |
Khuê | Kyu | 규 | Trang/ Trường | Jang | 장 |
Khương | Kang | 강 | Trí | Ji | 지 |
Kiên | Gun | 건 | Triết | Chul | 철 |
Kiện | Geon | 건 | Triệu | Cho | 처 |
Kiệt | Kyeol | 결 | Trịnh | Jung | 정 |
Kiều | Kyo | 귀 | Trinh, Trần | Jin | 진 |
Kim | Kim | 김 | Đinh | Jeong | 정 |
Kính/ Kinh | Kyeong | 경 | Trở | Yang | 양 |
La | Na | 나 | Trọng/ Trung | Jung/Jun | 준 |
Lã/Lữ | Yeo | 여 | Trúc | Juk | cây trúc | 즉 |
Lại | Rae | 래 | Trương | Jang | 장 |
Lam | Ram | 람 | Tú | Soo | 수 |
Lâm | Rim | 림 | Từ | Suk | 석 |
Lan | Ran | 란 | Tuấn | Joon | 준 |
Lạp | Ra | 라 | Tuấn/ Xuân | Jun/Joon | 준 |
Lê | Ryeo | 려 | Tương | Sang | 상 |
Lệ | Ryeo | 려 | Tuyên | Syeon | 션 |
Liên | Ryeon | 련 | Tuyết | Seol | 셜 |
Liễu | Ryu | 려 | Tuyết | Syeol | 윤 |
Lỗ | No | 노 | Vân | Woon | 문 |
Lợi | Ri | 리 | Văn | Moon | 문 |
Long | Yong | 용 | Văn | Mun/Moon | 문 |
Lục | Ryuk/Yuk | 육 | Văn | Moon | 문 |
Lương | Ryang | 량 | Vi | Wi | 위 |
Lưu | Ryoo | 류 | Viêm | Yeom | 염 |
Lý, Ly | Lee | 이 | Việt | Meol | 멀 |
Mã | Ma | 마 | Võ | Moo | 무 |
Mai | Mae | 매 | Vu | Moo | 무 |
Mẫn | Min | 민 | Vũ | Woo | 우 |
Mẫn | Min | 민 | Vương | Wang | 왕 |
Mạnh | Maeng | 맹 | Vy | Wi | 위 |
Mao | Mo | 모 | Xa | Ja | 자 |
Mậu | Moo | 무 | Xương | Chang | 창 |
Yến | Yeon | 연 |
Hy vọng qua bài viết này bạn đã chọn được 1 tên tiếng Hàn cho bé trai gọi là yêu liền nhé!
Tổng hợp
Xem thêm
- Đặt tên Hán Việt cho con trai 2020 hào sảng, mạnh mẽ và thành công
- Tên hay dành cho bố mẹ đặt tên cho con trai sinh năm 2020 Canh Tý
- 100 tên hay dành tặng bố mẹ đặt tên cho con gái 2020
Vào ngay Fanpage của the Asianparent Vietnam để cùng thảo luận và cập nhật thông tin cùng các cha mẹ khác!
Đăng bình luận
- Những biệt danh cho bé trai dễ thương và hóm hỉnh nhất 2020
- Những biệt danh hay cho con gái bé nhỏ chào đời năm 2020
- Những biệt danh tiếng Anh siêu dễ thương dành cho bé gái
- Ý tưởng đặt tên con trai hay, ý nghĩa và hợp phong thủy nhất năm 2020 2021
- Những cái tên đẹp nhất cho bé trai và bé gái năm Canh Tý 2020 mà mẹ nên tham khảo!
- Gợi ý ba mẹ cách đặt tên con theo 12 cung hoàng đạo
- 100 tên hay cho con trai sinh năm 2020 mang ý nghĩa công thành danh toại, may mắn cả đời
- Đặt tên con hợp tuổi bố mẹ mang lại may mắn, tài lộc cho cả gia đình
- Khái niệm về thực phẩm chức năng cho bà bầu và gợi ý 3 cái tên tốt được tin dùng
Bình luận0